Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng và hệ thống thang máng cáp đượcAnpeco sản xuất trên dây chuyền khép kín, hiện đại – tự động hoá, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết sản xuất tiến độ nhanh chóng, sản xuất với nhiều kích thước khác nhau. Sản phẩm chất lượng đáp ứng được các tiêu chí về độ bền, an toàn, cứng vững – chắc chắn – chống gỉ sét, thẩm mỹ cao, đảm bảo chất lượng và giá tốt cho các công trình thi công điện. giao hàng tận công trình. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
| Tên tài liệu | Ngày đăng | Xem | Tải về |
|---|---|---|---|
| Catalog Máng cáp Tole ZAM | 15/01/2024 | ||
| Catalog máng cáp mạ kẽm nhúng nóng | 15/01/2024 | ||
| Catalog Thang máng cáp sơn tĩnh điện | 14/01/2024 |
Vật liệu chính: Thép tiêu chuẩn JIS-G-3131-2010, hoặc tương đương, mạ nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123/A 123M-13.
Đơn vị tính: Mét đối với thanh máng và nắp máng, cái - đối với phụ kiện cút nối chuyển hướng máng.
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.
Ngoài kích thước tiêu chuẩn dưới đây 3CElectric còn sản xuất kích thước theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng giá có thể thay đổi theo giá nguyên vật liệu sản xuất.
Lưu ý: mức giá dưới đây mang tính chất tham khảo, giá bán thực tế có thể thấp hơn (Quý Khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thể nhận báo giá tốt và chính xác nhất!)
| TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐV | SL | ĐƠN GIÁ WEB (VNĐ, Chưa VAT) |
| I | MÁNG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, DÀY 1.5MM | ||||
Máng cáp 100x50mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100x50 dày 1.5 | 3C-M100x50-M1.5 | m | 1 | 132.469 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU100-M1.5 | m | 1 | 76.538 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM100x50-M1.5 | c | 1 | 174.859 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU100-M1.5 | c | 1 | 101.030 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM100x50-M1.5 | c | 1 | 174.859 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU100-M1.5 | c | 1 | 101.030 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM100x50-M1.5 | c | 1 | 174.859 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU100-M1.5 | c | 1 | 101.030 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM100x50-M1.5 | c | 1 | 189.430 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU100-M1.5 | c | 1 | 109.449 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM100x50-M1.5 | c | 1 | 233.145 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU100-M1.5 | c | 1 | 134.706 |
Máng cáp 100x75mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100x75 dày 1.5 | 3C-M100x75-M1.5 | m | 1 | 161.906 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU100-M1.5 | m | 1 | 76.538 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM100x75-M1.5 | c | 1 | 195.907 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU100-M1.5 | c | 1 | 92.610 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM100x75-M1.5 | c | 1 | 213.716 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU100-M1.5 | c | 1 | 101.030 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM100x75-M1.5 | c | 1 | 213.716 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU100-M1.5 | c | 1 | 101.030 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM100x75-M1.5 | c | 1 | 231.526 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU100-M1.5 | c | 1 | 109.449 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM100x75-M1.5 | c | 1 | 284.955 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU100-M1.5 | c | 1 | 134.706 |
Máng cáp 100x100mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 dày 1.5 | 3C-M100x100-M1.5 | m | 1 | 191.344 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU100-M1.5 | m | 1 | 76.538 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM100x100-M1.5 | c | 1 | 231.526 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU100-M1.5 | c | 1 | 92.610 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM100x100-M1.5 | c | 1 | 252.574 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU100-M1.5 | c | 1 | 101.030 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM100x100-M1.5 | c | 1 | 252.574 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU100-M1.5 | c | 1 | 101.030 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM100x100-M1.5 | c | 1 | 273.622 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU100-M1.5 | c | 1 | 109.449 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM100x100-M1.5 | c | 1 | 336.765 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU100-M1.5 | c | 1 | 134.706 |
Máng cáp 150x50mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x50 dày 1.5 | 3C-M150x50-M1.5 | m | 1 | 161.906 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU150-M1.5 | m | 1 | 105.975 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM150x50-M1.5 | c | 1 | 195.907 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU150-M1.5 | c | 1 | 128.230 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM150x50-M1.5 | c | 1 | 213.716 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU150-M1.5 | c | 1 | 139.887 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM150x50-M1.5 | c | 1 | 213.716 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU150-M1.5 | c | 1 | 139.887 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM150x50-M1.5 | c | 1 | 231.526 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU150-M1.5 | c | 1 | 151.544 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM150x50-M1.5 | c | 1 | 284.955 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU150-M1.5 | c | 1 | 186.516 |
Máng cáp 150x75mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x75 dày 1.5 | 3C-M150x75-M1.5 | m | 1 | 191.344 |
| 2 | Nắp máng mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU150-M1.5 | m | 1 | 105.975 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM150x75-M1.5 | c | 1 | 231.526 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU150-M1.5 | c | 1 | 128.230 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM150x75-M1.5 | c | 1 | 252.574 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU150-M1.5 | c | 1 | 139.887 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM150x75-M1.5 | c | 1 | 252.574 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU150-M1.5 | c | 1 | 139.887 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM150x75-M1.5 | c | 1 | 273.622 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU150-M1.5 | c | 1 | 151.544 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM150x75-M1.5 | c | 1 | 336.765 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU150-M1.5 | c | 1 | 186.516 |
Máng cáp 150x100mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x100 dày 1.5 | 3C-M150x100-M1.5 | m | 1 | 220.781 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU150-M1.5 | m | 1 | 105.975 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM150x100-M1.5 | c | 1 | 267.145 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU150-M1.5 | c | 1 | 128.230 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM150x100-M1.5 | c | 1 | 291.431 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU150-M1.5 | c | 1 | 139.887 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM150x100-M1.5 | c | 1 | 291.431 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU150-M1.5 | c | 1 | 139.887 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM150x100-M1.5 | c | 1 | 315.717 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU150-M1.5 | c | 1 | 151.544 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM150x100-M1.5 | c | 1 | 388.575 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU150-M1.5 | c | 1 | 186.516 |
Máng cáp 200x50mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x50 dày 1.5 | 3C-M200x50-M1.5 | m | 1 | 191.344 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU200-M1.5 | m | 1 | 135.413 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM200x50-M1.5 | c | 1 | 231.526 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU200-M1.5 | c | 1 | 163.849 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM200x50-M1.5 | c | 1 | 252.574 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU200-M1.5 | c | 1 | 178.745 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM200x50-M1.5 | c | 1 | 252.574 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU200-M1.5 | c | 1 | 178.745 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM200x50-M1.5 | c | 1 | 273.622 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU200-M1.5 | c | 1 | 193.640 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM200x50-M1.5 | c | 1 | 336.765 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU200-M1.5 | c | 1 | 238.326 |
Máng cáp 200x75mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x75 dày 1.5 | 3C-M200x75-M1.5 | m | 1 | 220.781 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU200-M1.5 | m | 1 | 135.413 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM200x75-M1.5 | c | 1 | 267.145 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU200-M1.5 | c | 1 | 163.849 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM200x75-M1.5 | c | 1 | 291.431 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU200-M1.5 | c | 1 | 178.745 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM200x75-M1.5 | c | 1 | 291.431 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU200-M1.5 | c | 1 | 178.745 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM200x75-M1.5 | c | 1 | 315.717 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU200-M1.5 | c | 1 | 193.640 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM200x75-M1.5 | c | 1 | 388.575 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU200-M1.5 | c | 1 | 238.326 |
Máng cáp 200x100mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 dày 1.5 | 3C-M200x100-M1.5 | m | 1 | 247.275 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU200-M1.5 | m | 1 | 135.413 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM200x100-M1.5 | c | 1 | 299.203 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU200-M1.5 | c | 1 | 163.849 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM200x100-M1.5 | c | 1 | 326.403 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU200-M1.5 | c | 1 | 178.745 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM200x100-M1.5 | c | 1 | 326.403 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU200-M1.5 | c | 1 | 178.745 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM200x100-M1.5 | c | 1 | 353.603 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU200-M1.5 | c | 1 | 193.640 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM200x100-M1.5 | c | 1 | 435.204 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU200-M1.5 | c | 1 | 238.326 |
| II | MÁNG CÁP - MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, DÀY 2.0MM | ||||
Máng cáp 200x50mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x50 dày 2.0 | 3C-M200x50-M2.0 | m | 1 | 246.098 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU200-M2.0 | m | 1 | 171.523 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM200x50-M2.0 | c | 1 | 297.778 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU200-M2.0 | c | 1 | 207.542 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM200x50-M2.0 | c | 1 | 324.849 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU200-M2.0 | c | 1 | 226.410 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM200x50-M2.0 | c | 1 | 324.849 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU200-M2.0 | c | 1 | 226.410 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM200x50-M2.0 | c | 1 | 351.919 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU200-M2.0 | c | 1 | 245.277 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM200x50-M2.0 | c | 1 | 433.132 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU200-M2.0 | c | 1 | 301.880 |
Máng cáp 200x75mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x75 dày 2.0 | 3C-M200x75-M2.0 | m | 1 | 283.385 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU200-M2.0 | m | 1 | 171.523 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM200x75-M2.0 | c | 1 | 342.896 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU200-M2.0 | c | 1 | 207.542 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM200x75-M2.0 | c | 1 | 374.068 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU200-M2.0 | c | 1 | 226.410 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM200x75-M2.0 | c | 1 | 374.068 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU200-M2.0 | c | 1 | 226.410 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM200x75-M2.0 | c | 1 | 405.241 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU200-M2.0 | c | 1 | 245.277 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM200x75-M2.0 | c | 1 | 498.758 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU200-M2.0 | c | 1 | 301.880 |
Máng cáp 200x100mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 dày 2.0 | 3C-M200x100-M2.0 | m | 1 | 320.673 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU200-SM2.0 | m | 1 | 171.523 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM200x100-M2.0 | c | 1 | 388.014 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU200-M2.0 | c | 1 | 207.542 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM200x100-M2.0 | c | 1 | 423.288 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU200-M2.0 | c | 1 | 226.410 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM200x100-M2.0 | c | 1 | 423.288 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU200-M2.0 | c | 1 | 226.410 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM200x100-M2.0 | c | 1 | 458.562 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU200-M2.0 | c | 1 | 245.277 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM200x100-M2.0 | c | 1 | 564.384 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU200-SM2.0 | c | 1 | 301.880 |
Máng cáp 250x50mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x50 dày 2.0 | 3C-M250x50-M2.0 | m | 1 | 283.385 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU250-M2.0 | m | 1 | 208.810 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM250x50-M2.0 | c | 1 | 342.896 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU250-M2.0 | c | 1 | 252.660 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM250x50-M2.0 | c | 1 | 374.068 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU250-M2.0 | c | 1 | 275.629 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM250x50-M2.0 | c | 1 | 374.068 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU250-M2.0 | c | 1 | 275.629 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM250x50-M2.0 | c | 1 | 405.241 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU250-M2.0 | c | 1 | 298.598 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM250x50-M2.0 | c | 1 | 498.758 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU250-M2.0 | c | 1 | 367.506 |
Máng cáp 250x75mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x75 dày 2.0 | 3C-M250x75-M2.0 | m | 1 | 320.673 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU250-M2.0 | m | 1 | 208.810 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM250x75-M2.0 | c | 1 | 388.014 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU250-M2.0 | c | 1 | 252.660 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM250x75-M2.0 | c | 1 | 423.288 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU250-M2.0 | c | 1 | 275.629 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM250x75-M2.0 | c | 1 | 423.288 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU250-M2.0 | c | 1 | 275.629 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM250x75-M2.0 | c | 1 | 458.562 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU250-M2.0 | c | 1 | 298.598 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM250x75-M2.0 | c | 1 | 564.384 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU250-M2.0 | c | 1 | 367.506 |
Máng cáp 250x100mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x100 dày 2.0 | 3C-M250x100-M2.0 | m | 1 | 357.960 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU250-M2.0 | m | 1 | 208.810 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM250x100-M2.0 | c | 1 | 433.132 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU250-M2.0 | c | 1 | 252.660 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM250x100-M2.0 | c | 1 | 472.507 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU250-M2.0 | c | 1 | 275.629 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM250x100-M2.0 | c | 1 | 472.507 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU250-M2.0 | c | 1 | 275.629 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM250x100-M2.0 | c | 1 | 511.883 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU250-M2.0 | c | 1 | 298.598 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM250x100-M2.0 | c | 1 | 630.010 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU250-M2.0 | c | 1 | 367.506 |
Máng cáp 300x50mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x50 dày 2.0 | 3C-M300x50-M2.0 | m | 1 | 320.673 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU300-M2.0 | m | 1 | 246.098 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM300x50-M2.0 | c | 1 | 388.014 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU300-M2.0 | c | 1 | 297.778 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM300x50-M2.0 | c | 1 | 423.288 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU300-M2.0 | c | 1 | 324.849 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM300x50-M2.0 | c | 1 | 423.288 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU300-M2.0 | c | 1 | 324.849 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM300x50-M2.0 | c | 1 | 458.562 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU300-M2.0 | c | 1 | 351.919 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM300x50-M2.0 | c | 1 | 564.384 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU300-M2.0 | c | 1 | 433.132 |
Máng cáp 300x75mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x75 dày 2.0 | 3C-M300x75-M2.0 | m | 1 | 357.960 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU300-M2.0 | m | 1 | 246.098 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM300x75-M2.0 | c | 1 | 433.132 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU300-SM | c | 1 | 297.778 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM300x75-M2.0 | c | 1 | 472.507 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU300-M2.0 | c | 1 | 324.849 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM300x75-M2.0 | c | 1 | 472.507 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU300-M2.0 | c | 1 | 324.849 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM300x75-M2.0 | c | 1 | 511.883 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU300-M2.0 | c | 1 | 351.919 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM300x75-M2.0 | c | 1 | 630.010 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU300-M2.0 | c | 1 | 433.132 |
Máng cáp 300x100mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x100 dày 2.0 | 3C-M300x100-M2.0 | m | 1 | 395.248 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU300-M2.0 | m | 1 | 246.098 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM300x100-M2.0 | c | 1 | 478.249 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU300-M2.0 | c | 1 | 297.778 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM300x100-M2.0 | c | 1 | 521.727 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU300-M2.0 | c | 1 | 324.849 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM300x100-M2.0 | c | 1 | 521.727 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU300-M2.0 | c | 1 | 324.849 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM300x100-M2.0 | c | 1 | 565.204 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU300-M2.0 | c | 1 | 351.919 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM300x100-M2.0 | c | 1 | 695.636 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU300-M2.0 | c | 1 | 433.132 |
Máng cáp 350x50mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x50 dày 2.0 | 3C-M350x50-M2.0 | m | 1 | 357.960 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU350-M2.0 | m | 1 | 283.385 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM350x50-M2.0 | c | 1 | 433.132 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU350-M2.0 | c | 1 | 342.896 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM350x50-M2.0 | c | 1 | 472.507 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU350-M2.0 | c | 1 | 374.068 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM350x50-M2.0 | c | 1 | 472.507 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU350-M2.0 | c | 1 | 374.068 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM350x50-M2.0 | c | 1 | 511.883 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU350-M2.0 | c | 1 | 405.241 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM350x50-M2.0 | c | 1 | 630.010 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU350-M2.0 | c | 1 | 498.758 |
Máng cáp 350x75mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x75 dày 2.0 | 3C-M350x75-M2.0 | m | 1 | 395.248 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU350-M2.0 | m | 1 | 283.385 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM350x75-M2.0 | c | 1 | 478.249 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU350-M2.0 | c | 1 | 342.896 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM350x75-M2.0 | c | 1 | 521.727 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU350-M2.0 | c | 1 | 374.068 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM350x75-M2.0 | c | 1 | 521.727 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU350-M2.0 | c | 1 | 374.068 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM350x75-M2.0 | c | 1 | 565.204 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU350-M2.0 | c | 1 | 405.241 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM350x75-M2.0 | c | 1 | 695.636 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU350-M2.0 | c | 1 | 498.758 |
Máng cáp 350x100mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x100 dày 2.0 | 3C-M350x100-M2.0 | m | 1 | 432.535 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU350-M1.5 | m | 1 | 283.385 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM350x100-M2.0 | c | 1 | 523.367 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU350-M1.5 | c | 1 | 342.896 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM350x100-M2.0 | c | 1 | 570.946 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU350-M2.0 | c | 1 | 374.068 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM350x100-M2.0 | c | 1 | 570.946 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU350-M2.0 | c | 1 | 374.068 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM350x100-M2.0 | c | 1 | 618.525 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU350-M2.0 | c | 1 | 405.241 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM350x100-M2.0 | c | 1 | 761.262 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU350-M2.0 | c | 1 | 498.758 |
Máng cáp 400x150 mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x150 dày 2.0 | 3C-M400x150-M2.0 | m | 1 | 544.398 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU400-M2.0P | m | 1 | 320.673 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM400x150-M2.0 | c | 1 | 658.721 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU400-M2.0 | c | 1 | 388.014 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM400x150-M2.0 | c | 1 | 718.605 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU400-M2.0 | c | 1 | 423.288 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM400x150-M2.0 | c | 1 | 718.605 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU400-M2.0 | c | 1 | 423.288 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM400x150-M2.0 | c | 1 | 813.874 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU400-M2.0 | c | 1 | 479.405 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM400x150-M2.0 | c | 1 | 1.001.691 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU400-M2.0 | c | 1 | 590.037 |
Máng cáp 400x75mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x75 dày 2.0 | 3C-M400x75-M2.0 | m | 1 | 432.535 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU400-M2.0P | m | 1 | 320.673 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM400x75-M2.0 | c | 1 | 523.367 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU400-M2.0 | c | 1 | 388.014 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM400x75-M2.0 | c | 1 | 570.946 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU400-M2.0 | c | 1 | 423.288 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM400x75-M2.0 | c | 1 | 570.946 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU400-M2.0 | c | 1 | 423.288 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM400x75-M2.0 | c | 1 | 646.640 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU400-M2.0 | c | 1 | 479.405 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM400x75-M2.0 | c | 1 | 795.864 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU400-M2.0 | c | 1 | 590.037 |
Máng cáp 400x100mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x100 dày 2.0 | 3C-M400x100-M2.0 | m | 1 | 469.823 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU400-M2.0P | m | 1 | 320.673 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM400x100-M2.0 | c | 1 | 568.485 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU400-M2.0 | c | 1 | 388.014 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM400x100-M2.0 | c | 1 | 620.166 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU400-M2.0 | c | 1 | 423.288 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM400x100-M2.0 | c | 1 | 620.166 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU400-M2.0 | c | 1 | 423.288 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM400x100-M2.0 | c | 1 | 702.385 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU400-M2.0 | c | 1 | 479.405 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM400x100-M2.0 | c | 1 | 864.473 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU400-M2.0 | c | 1 | 590.037 |
Máng cáp 450x75mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x75 dày 2.0 | 3C-M450x75-M2.0 | m | 1 | 469.823 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU450-M2.0P | m | 1 | 357.960 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM450x75-M2.0 | c | 1 | 568.485 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU450-M2.0 | c | 1 | 433.132 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM450x75-M2.0 | c | 1 | 620.166 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU450-M2.0 | c | 1 | 472.507 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM450x75-M2.0 | c | 1 | 620.166 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU450-M2.0 | c | 1 | 472.507 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM450x75-M2.0 | c | 1 | 702.385 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU450-M2.0 | c | 1 | 535.150 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM450x75-M2.0 | c | 1 | 864.473 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU450-M2.0 | c | 1 | 658.646 |
Máng cáp 450x100mm |
|||||
| 1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x100 dày 2.0 | 3C-M450x100-M2.0 | m | 1 | 507.110 |
| 2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU450-M2.0P | m | 1 | 357.960 |
| 3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM450x100-M2.0 | c | 1 | 613.603 |
| 4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU450-M2.0 | c | 1 | 433.132 |
| 5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM450x100-M2.0 | c | 1 | 669.385 |
| 6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU450-M2.0 | c | 1 | 472.507 |
| 7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM450x100-M2.0 | c | 1 | 669.385 |
| 8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU450-M2.0 | c | 1 | 472.507 |
| 9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM450x100-M2.0 | c | 1 | 758.129 |
| 10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU450-M2.0 | c | 1 | 535.150 |
| 11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM450x100-M2.0 | c | 1 | 933.082 |
| 12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU450-M2.0 | c | 1 | 658.646 |
MỌI CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM THANG MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN. VUI LÒNG LIÊN HỆ